Ngày nay, các dòng smartphone đều có tiêu chuẩn chống nước và bụi rất tốt, được xếp hạng bằng các chỉ số IP. Cùng Chia Sẻ Tech đi tìm hiểu đây là xếp hạng gì và cách đọc nhé.
Xem thêm:
- Hướng dẫn đọc và check độ phân giải màn hình laptop
- Cách kiểm tra chu kỳ pin và độ chai pin trên Macbook
Chỉ số IP là gì?
Chỉ số IP (còn được gọi là xếp hạng IP) – một xếp hạng bảo vệ chống xâm nhập – là tiêu chuẩn phân loại và xếp hạng mức độ bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các tác động ngoại lực từ môi trường bên ngoài do Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế, gọi tắt là IETC ban hành. Chỉ số IP thể hiện mức độ hiệu quả của thiết bị điện tử trong việc ngăn chặn các yếu tố tác động từ bên ngoài như bụi, hơi ẩm, chất lỏng và các tiếp xúc ngẫu nhiên.
Ý nghĩa và cách đọc từng chỉ số IP
Xếp hạng IP bao gồm các chữ cái IP – Ingress Protection (Bảo vệ chống xâm nhập), theo sau là hai chữ số. Chữ số sau IP càng cao, khả năng bảo vệ chống lại yếu tố bên ngoài càng tốt. Đôi khi một số có thể được thay thế bằng X, điều này cho biết rằng vỏ bọc chưa được xếp hạng cho thông số kỹ thuật đó. Chẳng hạn như IPX6, có nghĩa là nước được phun dưới dạng tia nước mạnh vào lớp vỏ từ bất kỳ hướng nào sẽ không có tác động gây hại, trong khi IP6X có nghĩa là không có sự xâm nhập của bụi; bảo vệ hoàn toàn khỏi tiếp xúc (kín bụi). Ngoài ra còn có một số chữ cái khác có thể được sử dụng sau xếp hạng IP để biểu thị các cấp độ bảo vệ khác.
Chữ số đầu tiên
Chữ số đầu tiên của xếp hạng IP cho biết mức độ bảo vệ của vỏ chống lại sự xâm nhập từ việc chặn các vật rắn lạ như bụi, dụng cụ hoặc ngón tay có thể gây nguy hiểm nếu tiếp xúc với các bộ phận, phần hoặc mạch điện trong vỏ.
Cấp độ | Bảo vệ khỏi vật có kích thước | Tác dụng |
---|---|---|
0 | — | Không có bảo vệ khỏi tiếp xúc và thâm nhập của vật thể |
1 | >50 mm | Bề mặt lớn của vật thể, như mu bàn tay, nhưng không có khả năng chống lại sự tiếp xúc với bộ phận cơ thể |
2 | >12.5 mm | Ngón tay hoặc các vật thể tương tự |
3 | >2.5 mm | Thiết bị, dây dày, v.v |
4 | >1 mm | Phần lớn dây, ốc vít, v.v |
5 | Ngăn bụi | Không bảo vệ hoàn toàn khỏi sự thâm nhập của bụi, nhưng sẽ không bị thâm nhập với số lượng đủ lớn để ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị; bảo vệ hoàn toàn khỏi tiếp xúc |
6 | Chống bụi | Không cho bụi xâm nhập; hoàn toàn bảo vệ khỏi tiếp xúc |
Chữ số thứ hai
Chữ số thứ hai trong chỉ số IP cho biết mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị ngăn cho các bộ phận bên trong khỏi ảnh hưởng của các loại chất lỏng khác nhau (hơi ẩm, tia nước bắn, giọt nước bắn, ngâm chìm trong nước, v.v.)
Cấp độ | Bảo vệ khỏi | Được kiểm nghiệm đối với | Chi tiết |
---|---|---|---|
0 | Không được bảo vệ | — | — |
1 | Nước nhỏ giọt | Nước nhỏ giọt (thẳng đứng) sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời gian kiểm nghiệm: 10 phút Tương đương với mưa rơi 1 mm mỗi phút |
2 | Nước nhỏ giọt khi nghiêng tới 15° | Nước nhỏ giọt thẳng đứng sẽ không có tác động nguy hiểm khi vỏ bọc đặt nghiêng một góc tối đa 15° từ vị trí bình thường. | Thời gian kiểm nghiệm: 10 phút Tương đương với mưa rơi 3 mm mỗi phút |
3 | Tia nước | Nước rơi thành tia ở góc tối đa 60° từ vị trí thẳng đứng sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời gian kiểm nghiệm: 5 phút Lượng nước: 0.7 lít mỗi phút Áp lực: 80–100 kPa |
4 | Tạt nước | Nước được tạt vào vỏ bọc từ bất kỳ hướng nào sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời gian kiểm nghiệm: 5 phút Lượng nước: 10 lít mỗi phút Áp lực: 80–100 kPa |
5 | Phun nước | Nước được phun từ vòi (6,3 mm) vào vỏ bọc từ bất kỳ hướng nào sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời gian kiểm nghiệm: tối thiểu 3 phút Lượng nước: 12.5 lít mỗi phút Áp lực: 30 kPa từ khoảng cách 3 m |
6 | Phun nước mạnh | Nước được phun mạnh từ vòi (vòi 12,5 mm) vào vỏ bọc từ bất kỳ hướng nao sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời gian kiểm nghiệm: tối thiểu 3 phút Lượng nước: 100 lít mỗi phút Áp lực: 100 kPa từ khoảng cách 3 m |
6K | Phun nước mạnh với áp lực tăng dần | Nước được phun mạnh từ vòi (vòi 6,3 mm) vào vỏ bọc từ bất kỳ hướng nào, với áp lực tăng dần, sẽ không có tác động nguy hiểm. | Thời giam kiểm nghiệm: tối thiểu 3 phút Lượng nước: 75 lít mỗi phút Áp lực: 1000 kPa từ khoảng cách 3 m |
7 | Ngâm trong nước sâu tới 1 m | Nước không thể thâm nhập với lượng nguy hiểm khi vỏ bọc được ngâm vào nước với điều kiện áp lực và thời gian quy định (sâu tối đa 1 m). | Thời gian kiểm nghiệm: 30 phút Điểm ngâm thấp nhất của vỏ bọc có chiều cao dưới 850 mm là 1000 mm dưới mực nước, điểm cao nhất của vỏ bọc có chiều cao từ 850 mm trở lên là 150 mm dưới mực nước |
8 | Ngâm sâu hơn 1 m | Thiết bị phù hợp với việc ngâm liên tục trong nước dưới điều kiện do nhà sản xuất đặt ra. Tuy nhiên, với một số loại thiết bị cụ thể, điều này có thể có nghĩa là nước có khả năng xâm nhập nhưng không gây hại. | Thời gian kiểm nghiệm: ngâm liên tục trong nước Độ sâu do nhà sản xuất chỉ định, thường tối đa 3 m |
9k | Phun nước mạnh với nhiệt độ cao | Bảo vệ khỏi áp lực cao, nhiệt độ cao ở khoảng cách gần từ trên xuống. | — |
Một số ký tự đặc biệt khác
Đôi khi trên chỉ số IP, có thể có một chữ cái ở cuối mã IPXX. Đây là chữ cái bổ sung được sử dụng để biểu thị thông tin thêm về tiêu chuẩn sản phẩm.
Ký tự | Được bảo vệ khỏi |
---|---|
A | Mu bàn tay |
B | Ngón tay |
C | Thiết bị |
D | Dây |
F | Chống dầu |
H | Thiết bị điện thế cao |
M | Thiết bị di chuyển trong kiểm nghiệm với nước |
S | Thiết bị đứng yên trong kiểm nghiệm với nước |
W | Điều kiện thời tiết |
Ví dụ:
- IP55 = Bảo vệ hạn chế khỏi bụi và tia nước áp suất thấp từ mọi hướng.
- IP55W = Bảo vệ hạn chế khỏi bụi, tia nước áp suất thấp từ mọi hướng và chống lại thời tiết ẩm ướt.
Các tiêu chuẩn IP phổ biến hiện nay trên smartphone
Điện thoại có chỉ số IP càng cao, khả năng chống nước và bụi cho điện thoại ấy càng tốt. Với sự phát triển của khoa học công nghệ, việc tăng độ bền cho thiết bị điện tử là tất yếu khi mà người dùng luôn tìm kiếm những sản phẩm đạt chất lượng tốt.
Chuẩn IP68
Chỉ số này cho ta biết được thiết bị có khả năng chống bụi ở mức cao nhất, mức 6 và có thể ngâm trong môi trường nước hơn 1m và tối đa là 3m với điều kiện lý tưởng của nhà sản xuất.
Hiện nay, xếp hạng này chủ yếu phổ biến trên những dòng điện thoại cao cấp như iPhone 14, Galaxy S23, OPPO Reno8 5G, v.v.
Chuẩn IP67
Với xếp hạng IP67, một chiếc smartphone sẽ có khả năng kháng hoàn toàn bụi bẩn, tương tự như IP68, nhưng chỉ có thể kháng nước ở độ sâu tới 1 mét trong vòng 30 phút.
Những chiếc smartphone chuẩn IP67 vẫn có thể hoạt động bình thường nếu có sự xâm nhập của nước trong các tình huống như làm đổ cốc nước hay rơi xuống nước sạch. Chỉ cần xử lý làm khô và sạch máy đúng cách là vẫn có thể sử dụng bình thường.
Xếp hạng này có ở trên các dòng điện thoại tiệm cận cao cấp như Galaxy A53 5G, Galaxy A33 5G, iPhone Xs Max, v.v.
Chuẩn IP65/68
Với cấp độ 6, những chiếc smartphone hoàn toàn có khả năng chống lại bụi bẩn. Các thiết bị này cũng bảo vệ được các linh kiện bên trong khỏi áp suất từ tia nước hay ngâm dưới nước trong khoảng 30 phút ở độ sâu tối đa 1.5m.
Đây là cách ghi xếp hạng khá lạ, nhưng nó đã xuất hiện trên điện thoại Xperia XZ của Sony.
Chuẩn IP53
Điện thoại có xếp hạng này sẽ chỉ ngăn bụi được phần nào, không thể bảo vệ hoàn toàn khỏi sự thâm nhập của bụi. Về khả năng chống nước, cấp độ 3 chỉ chịu được nước xối thẳng trực tiếp ở góc 60 độ nhưng với một lượng nhỏ. Do đó, nó hoàn toàn có thể gặp nguy hiểm nếu rơi vào trong nước, hay khi có mưa lớn.
Một số dòng điện thoại đạt xếp hạng IP53 như Google Pixel và HTC 10.
Kết luận
Tiêu chuẩn chống nước và bụi này được nhà sản xuất thiết kế nhằm bảo vệ thiết bị khỏi những tình huống vô tình như giọt mưa, nước đổ vào máy sẽ hạn chế sự ảnh hưởng tới các linh kiện bên trong.
Tuy vậy, chỉ số IP không đảm bảo rằng lớp vỏ bên ngoài sẽ bảo vệ linh kiện hoàn toàn khỏi những yếu tố ngoại lực, do đó, bạn không thể cầm một chiếc điện thoại để lặn xuống biển mà không có các biện pháp bảo vệ máy. Tốt nhất hãy luôn cẩn thận khi sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào.